Bạn đang có nhu cầu chuyển kho xưởng nhưng chưa tìm được nhà cung cấp dịch vụ uy tín? Hãy đến với Thành Trung Moving, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp chuyển kho xưởng trọn gói hoàn hảo, đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực chuyển nhà, văn phòng và kho xưởng, Thành Trung Moving sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, có nhiều năm kinh nghiệm trong việc di dời kho xưởng. Chúng tôi luôn cập nhật các kỹ thuật và phương pháp vận chuyển mới nhất để đảm bảo an toàn cho tài sản của bạn.
Thành Trung Moving được trang bị đầy đủ các loại xe tải chuyên dụng, có tải trọng phù hợp với mọi nhu cầu vận chuyển. Chúng tôi sử dụng các thiết bị hỗ trợ hiện đại như xe nâng, xe kéo, pallet… để đảm bảo an toàn cho tài sản của bạn trong quá trình vận chuyển. Hệ thống kho bãi rộng rãi, an toàn giúp bảo quản hàng hóa của bạn một cách tốt nhất.
Thành Trung Moving cam kết cung cấp dịch vụ chuyển kho xưởng trọn gói với chất lượng tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất. Chúng tôi cam kết đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tài sản của bạn trong quá trình vận chuyển. Thành Trung Moving luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí cho quý khách hàng.
Hãy liên hệ ngay với Thành Trung Moving để được tư vấn và báo giá miễn phí!
BẢNG GIÁ CHUYỂN KHO XƯỞNG TRỌN GÓI THÀNH TRUNG MOVING
BẢNG GIÁ CHUYỂN KHO XƯỞNG TRỌN GÓI | ||||
Loại xe | Giá mở cửa – 12km đầu | Từ km thứ 12 trở lên | Thời gian lên xuống hàng | Phụ phí chờ 1h |
550kg (Thùng dài 1,8m) | 360.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 30 phút | 100.000đ |
750kg (Thùng dài 2,2m) | 400.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 30 phút | 100.000đ |
1 Tấn (Thùng dài 2,8m) | 500.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
1.25 Tấn (Thùng dài 3m) | 550.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
1.8 Tấn (Thùng dài 3,8m) | 650.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 tấn ( Thùng Dài 4,3m) | 700.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 tấn (Bàn Nâng) (Thùng dài 4,4m) | 900.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 Tấn ( Thùng Dài 6m) | 900.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút | 120.000đ |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) | 1.000.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút | 120.000đ |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) (Bàn Nâng) | 1.200.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút |
120.000đ |
Loại xe | CHI PHÍ BỐC XẾP ĐỒ ĐẠC |
Phí bốc xếp 2 đầu | |
550kg (Thùng dài 1,8m) | 300.000đ/người |
750kg (Thùng dài 2,2m) | 350.000đ/người |
1 Tấn (Thùng dài 2,8m) | 400.000đ/người |
1.25 Tấn (Thùng dài 3m) | 450.000đ/người |
1.8 Tấn (Thùng dài 3,8m) | 450.000đ/người |
2 tấn ( Thùng Dài 4,3m) | 500.000đ/người |
2 tấn (Bàn Nâng) (Thùng dài 4,4m) | 500.000đ/người |
2 Tấn ( Thùng Dài 6m) | 500.000đ/người |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) | 500.000đ/người |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) (Bàn Nâng) | 500.000đ/người |
Vật tư | CHI PHÍ VẬT TƯ ĐÓNG GÓI VÀ CHI PHÍ KHÁC ( NẾU CÓ ) |
Chi phí vật tư đóng gói + Chi phí khác ( Nếu có ) | Tùy theo khối lượng đồ |
Thùng Carton (60x40x35 cm) | 25.000đ/cái |
Băng dính | 20.000đ/cái |
Màng PE bọc lót đồ đạc | 200.000đ/cây |
Công tháo ráp máy lạnh | 250.000đ/bộ |
Bọc đen loại lớn | 10.000đ/cái |
Cuộn Xốp nổ bọc lót đồ đạc | 600.000đ/cuộn |